Nghĩa tiếng Việt của từ sadness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæd.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæd.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự buồn bã, nỗi đau, nỗi buồn
Contoh: The loss of her pet brought her great sadness. (Kematian hewan peliharaannya membawanya kehilangan yang sangat besar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sad', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'sæd' (mệt mỏi, buồn), kết hợp với hậu tố '-ness'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những khoảnh khắc mà bạn cảm thấy buồn, như khi mất đi một người thân hoặc khi xem một phim kịch tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sorrow, grief, melancholy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: happiness, joy, delight
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deep sadness (sâu sắc)
- overcome with sadness (bị áy nảy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sadness in her eyes was unmistakable. (Sự buồn bã trong mắt cô ấy là không thể phủ nhận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Lily who felt a deep sadness after her beloved dog passed away. Every day, she would sit by the window, remembering the joyful moments with her furry friend. Her sadness was a heavy cloud that seemed to follow her everywhere, but with time, the memories turned into a bittersweet comfort, reminding her of the love they shared.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily cảm thấy buồn đau sâu sắc sau khi chú chó yêu quý của cô qua đời. Mỗi ngày, cô ta ngồi bên cửa sổ, nhớ lại những khoảnh khắc vui vẻ với người bạn lông vũ của mình. Sự buồn bã của cô giống như một đám mây nặng nề, dường như theo cô bất cứ nơi đâu, nhưng theo thời gian, những ký ức đó biến thành sự an ủi ngọt ngào, nhắc nhở cô về tình yêu mà họ chia sẻ.