Nghĩa tiếng Việt của từ safe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /seɪf/
🔈Phát âm Anh: /seɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):két sắt, két an toàn để đựng các vật quý giá
Contoh: He kept his money in a safe. (Anh ấy giữ tiền của mình trong một chiếc két sắt.) - tính từ (adj.):an toàn, không gặp nguy hiểm
Contoh: The children are safe at home. (Những đứa trẻ an toàn ở nhà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sauf', từ tiếng Latin 'salvus' nghĩa là 'không bị thương, an toàn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một két sắt màu xanh lá cây, đại diện cho sự an toàn và bảo mật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vault, locker
- tính từ: secure, protected
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsafe, dangerous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- safe and sound (an toàn và không bị tổn thương)
- play it safe (hành động thận trọng để tránh rủi ro)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The documents were locked in the safe. (Các tài liệu đã được khóa trong két sắt.)
- tính từ: It is safe to cross the street now. (Bây giờ an toàn để đi qua đường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a treasure hidden in a safe deep in the forest. The safe was so strong and secure that no one could open it without the key. One day, a brave adventurer found the key and unlocked the safe, discovering a world of wonders inside. The treasure was safe all along, waiting for the right person to find it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu được giấu trong một chiếc két sắt sâu trong rừng. Chiếc két rất bền chắc và an toàn đến nỗi không ai mở được nếu không có chìa khóa. Một ngày nọ, một thợ săn bạo dạn tìm thấy chìa khóa và mở két, khám phá ra một thế giới kỳ diệu bên trong. Kho báu luôn an toàn, chờ đợi người đúng đắn tìm thấy nó.