Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ safeguard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪfˌɡɑrd/

🔈Phát âm Anh: /ˈseɪfˌɡɑːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):biện pháp bảo vệ, chống đỡ
        Contoh: The helmet is a safeguard against head injuries. (Mũ bảo hiểm là một biện pháp bảo vệ chống lại chấn thương đầu.)
  • động từ (v.):bảo vệ, che chở
        Contoh: We need to safeguard our environment. (Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'safe' (an toàn) và 'guard' (bảo vệ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo vệ một thứ gì đó quý giá như bảo vệ môi trường hoặc bảo vệ sức khỏe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: protection, defense
  • động từ: protect, defend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: endanger, threaten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take safeguard measures (thực hiện biện pháp bảo vệ)
  • safeguard mechanism (cơ chế bảo vệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A firewall is a safeguard against cyber attacks. (Tường lửa là một biện pháp bảo vệ chống lại cuộc tấn công mạng.)
  • động từ: The new law will safeguard the rights of the consumers. (Luật mới sẽ bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that needed to safeguard its precious water source from pollution. The villagers worked together to create a protective barrier and implemented strict rules to ensure the water remained clean. Thanks to their efforts, the village thrived and the water was always safe to drink.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ cần phải bảo vệ nguồn nước quý giá của mình khỏi ô nhiễm. Những người dân trong làng cùng nhau xây dựng một hàng rào bảo vệ và thực hiện những quy định nghiêm ngặt để đảm bảo nguồn nước luôn sạch. Nhờ vào nỗ lực của họ, ngôi làng phát triển mạnh và nước luôn an toàn cho việc uống.