Nghĩa tiếng Việt của từ safely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪfli/
🔈Phát âm Anh: /ˈseɪfli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách an toàn, không gặp nguy hiểm
Contoh: The children crossed the street safely. (Anak-anak đi qua đường một cách an toàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'safe' (an toàn) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang đi qua đường một cách thong thả và an toàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- an toàn, không gặp nguy hiểm
Từ trái nghĩa:
- gặp nguy hiểm, không an toàn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- arrive safely (đến được an toàn)
- travel safely (đi du lịch an toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She drove safely to avoid accidents. (Cô ấy lái xe một cách an toàn để tránh tai nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who always crossed the street safely. She knew the importance of looking both ways and holding her mother's hand. One day, she saw a kitten in the middle of the road. She safely guided the kitten to the sidewalk, ensuring both her safety and the kitten's.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé luôn đi qua đường một cách an toàn. Cô hiểu tầm quan trọng của việc nhìn hai bên và nắm tay mẹ. Một ngày, cô thấy một chú mèo con ở giữa đường. Cô an toàn dẫn dắt chú mèo đến lề đường, đảm bảo cả sự an toàn của mình và của chú mèo.