Nghĩa tiếng Việt của từ safety, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪ.fəti/
🔈Phát âm Anh: /ˈseɪ.fti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc an toàn, không gặp nguy hiểm
Contoh: The safety of the passengers is our top priority. (An toàn của hành khách là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'safe' (an toàn) kết hợp với hậu tố '-ty'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vị trí hoặc tình huống mà bạn cảm thấy an toàn và không có nguy cơ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: security, protection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: danger, risk
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- safety measures (biện pháp an toàn)
- safety regulations (quy định về an toàn)
- safety standards (tiêu chuẩn an toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Wearing a helmet is important for your safety. (Đeo mũ bảo hiểm là rất quan trọng cho an toàn của bạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the villagers were preparing for a festival. They ensured all safety measures were in place to prevent any accidents. The day went smoothly, and everyone enjoyed the event without any incidents, thanks to the emphasis on safety.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân làng đang chuẩn bị cho một lễ hội. Họ đảm bảo tất cả các biện pháp an toàn đã được thực hiện để ngăn chặn bất kỳ tai nạn nào. Ngày hội diễn ra suôn sẻ, và mọi người tham gia vui vẻ mà không có sự cố nào xảy ra, nhờ vào việc chú trọng đến an toàn.