Nghĩa tiếng Việt của từ sagacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈɡeɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /səˈɡeɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thông minh, khôn ngoan, có trí tuệ
Contoh: The sagacious leader made a wise decision. (Lãnh đạo khôn ngoan đã đưa ra quyết định khôn ngoan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sagax', có nghĩa là 'nhạy bén, nhậy cảm', kết hợp với hậu tố '-ious' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có trí tuệ sâu sắc, như một nhà triết học hay một lãnh đạo có khả năng suy nghĩ và ra quyết định một cách khôn ngoan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wise, shrewd, astute
Từ trái nghĩa:
- tính từ: foolish, unwise, stupid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sagacious advice (lời khuyên khôn ngoan)
- sagacious decision (quyết định khôn ngoan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His sagacious insights helped the company grow. (Những hiểu biết thông minh của anh ta giúp công ty phát triển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sagacious king who ruled his kingdom with wisdom and foresight. His decisions were always well-thought-out, and his people prospered under his leadership. One day, a difficult problem arose, but the sagacious king was able to solve it with his keen intellect, ensuring the kingdom's continued peace and prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan cai quản vương quốc của mình với trí tuệ và tầm nhìn xa. Những quyết định của ông luôn được suy nghĩ kỹ lưỡng, và dân chúng phát triển dưới sự lãnh đạo của ông. Một ngày nọ, một vấn đề khó khăn xuất hiện, nhưng vị vua khôn ngoan đã giải quyết nó bằng trí thông minh nhạy bén của mình, đảm bảo hòa bình và thịnh vượng tiếp tục của vương quốc.