Nghĩa tiếng Việt của từ sagacity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈɡæs.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /səˈɡæs.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thông minh, sự khôn ngoan
Contoh: His sagacity helped him make wise decisions. (Kebijaksanaannya membantu dia membuat keputusan bijaksana.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sagacitatem', từ 'sagax' nghĩa là 'nhạy bén, khôn ngoan', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có trí thông minh và khả năng phán đoán tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wisdom, intelligence, insight
Từ trái nghĩa:
- danh từ: foolishness, stupidity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- display sagacity (thể hiện sự khôn ngoan)
- lack sagacity (thiếu sự thông minh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sagacity of the old man was respected by everyone. (Kebijaksanaan orang tua itu dihormati oleh semua orang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man known for his sagacity. He could solve any problem with his wisdom. One day, a young man came to him with a dilemma. The old man listened carefully and provided a solution that was both clever and effective. The young man was amazed by the old man's sagacity and thanked him profusely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già được biết đến vì sự khôn ngoan của mình. Ông ta có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào bằng trí tuệ của mình. Một ngày nọ, một chàng thanh niên đến gặp ông với một vấn đề nan giải. Ông già lắng nghe kỹ và đưa ra một giải pháp vừa thông minh vừa hiệu quả. Chàng thanh niên rất ngạc nhiên về sự khôn ngoan của ông già và cảm ơn ông rất nhiều.