Nghĩa tiếng Việt của từ sago, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪ.goʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈseɪ.ɡəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại tinh bột lấy từ cây sago
Contoh: Sago is often used in Asian desserts. (Sago thường được sử dụng trong các món tráng miệng châu Á.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'sago' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sagus', có nghĩa là 'khô'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bát sago trong một bữa ăn tráng miệng, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'sago'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tinh bột sago
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sago pudding (bánh pudding sago)
- sago palm (cây sago)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: They made a delicious dessert with sago. (Họ làm một món tráng miệng ngon từ sago.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village in Asia, people relied on the sago palm for their staple food. They would extract the sago from the trunk of the palm and use it to make various dishes, including a popular dessert called sago pudding. This sweet treat was enjoyed by everyone in the village, especially during festive occasions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ở châu Á, người dân dựa vào cây sago làm thực phẩm cơ bản. Họ sẽ chiết xuất sago từ thân cây và sử dụng nó để làm nhiều món ăn, bao gồm một món tráng miệng phổ biến gọi là bánh pudding sago. Món ăn ngọt ngào này được mọi người trong làng thích, đặc biệt là vào những dịp lễ hội.