Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ saguaro, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈwɑːroʊ/

🔈Phát âm Anh: /səˈwɑːrəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cây xương rồng lớn của Mỹ, có nhiều ngọn và thường được tìm thấy ở vùng sa mạc
        Contoh: The saguaro is a symbol of the American Southwest. (Saguaro là biểu tượng của miền Tây Nam nước Mỹ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ H西班牙语 'saguaros', đại diện cho loài cây xương rồng lớn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khung cảnh sa mạc với những cây xương rồng lớn, đặc trưng cho vùng đất khô hạn của Mỹ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: giant cactus, Carnegiea gigantea

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • saguaro forest (rừng saguaro)
  • saguaro cactus (cây xương rồng saguaro)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The saguaro can live for more than 150 years. (Saguaro có thể sống hơn 150 năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the American Southwest, the saguaro was a beloved symbol of the desert. It stood tall and proud, its arms reaching out like a welcoming friend. The local people respected the saguaro for its ability to survive in the harsh desert environment, and it became a part of their folklore and traditions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở miền Tây Nam nước Mỹ, saguaro là biểu tượng được yêu mến của sa mạc. Nó cao vút và tự hào, cánh tay của nó mở ra như một người bạn chào đón. Người dân địa phương tôn trọng saguaro vì khả năng sống sót trong môi trường sa mạc khắc nghiệt, và nó trở thành một phần của truyền thuyết và truyền thống của họ.