Nghĩa tiếng Việt của từ sahara, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈhɑːrə/
🔈Phát âm Anh: /səˈhɑːrə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sa mạc Sahara
Contoh: The Sahara Desert is the largest hot desert in the world. (Sa mạc Sahara là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ả Rập 'ṣaḥrā', có nghĩa là 'sa mạc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một bãi cát vô tận và nắng gắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: desert, wasteland
Từ trái nghĩa:
- danh từ: oasis, forest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cross the Sahara (đi qua sa mạc Sahara)
- Sahara heat (nắng nóng của sa mạc Sahara)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many species have adapted to survive in the harsh conditions of the Sahara. (Nhiều loài đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt của sa mạc Sahara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers decided to cross the Sahara. They prepared for the harsh sun and the vast, empty landscape. As they journeyed, they learned to appreciate the beauty of the desert and its unique ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm phiêu lưu gia quyết định vượt qua sa mạc Sahara. Họ chuẩn bị cho ánh nắng khắc nghiệt và không gian rộng lớn, trống rỗng. Trong hành trình của mình, họ học để trân trọng vẻ đẹp của sa mạc và hệ sinh thái độc đáo của nó.