Nghĩa tiếng Việt của từ sail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /seɪl/
🔈Phát âm Anh: /seɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mái buồm, lái thuyền
Contoh: The sail of the boat flapped in the wind. (Buồm của thuyền bay lái trong gió.) - động từ (v.):lái thuyền, đi thuyền
Contoh: We will sail to the island tomorrow. (Chúng tôi sẽ lái thuyền đến đảo vào ngày mai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn-Xê-Môn 'sāyá', có nghĩa là 'điều khiển, lái'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang trên một chiếc thuyền, buồm phồng lên dưới ánh nắng mặt trời, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sail'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sailboat, yacht
- động từ: navigate, cruise
Từ trái nghĩa:
- động từ: dock, anchor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- set sail (xuất phát, lái thuyền đi)
- sail through (đi qua một cách dễ dàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sail was tattered after the storm. (Buồm bị hỏng sau cơn bão.)
- động từ: They decided to sail across the Pacific. (Họ quyết định lái thuyền qua Thái Bình Dương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sailor who loved to sail across the vast ocean. Every morning, he would raise the sail and feel the wind guide his boat. One day, he sailed to a mysterious island where he found a treasure chest. With a heart full of joy, he sailed back home, knowing that his adventures had paid off.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ yêu thích lái thuyền qua đại dương rộng lớn. Mỗi buổi sáng, anh ta sẽ kéo lái buồm lên và cảm nhận gió dẫn đường cho chiếc thuyền của mình. Một ngày nọ, anh ta lái thuyền đến một hòn đảo bí ẩn nơi anh ta tìm thấy một rương kho báu. Với trái tim tràn đầy niềm vui, anh ta lái thuyền trở về nhà, biết rằng những cuộc phiêu lưu của mình đã được đền đáp.