Nghĩa tiếng Việt của từ sailing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪ.lɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈseɪ.lɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hoạt động điều khiển thuyền, tàu trên biển
Contoh: Sailing is a popular sport in many coastal areas. (Nha Trang là một môn thể thao phổ biến ở nhiều khu vực ven biển.) - động từ (v.):điều khiển thuyền, tàu trên biển
Contoh: They are sailing to the island this weekend. (Họ đang chuẩn bị điều khiển thuyền đến hòn đảo vào cuối tuần này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sail', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'salire', có nghĩa là 'bơi' hoặc 'lái thuyền'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một chiếc thuyền đang lướt trên mặt biển dưới ánh nắng mặt trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: yachting, boating
- động từ: navigate, cruise
Từ trái nghĩa:
- động từ: dock, anchor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smooth sailing (đường đi suôn sẻ)
- set sail (xuất phát đi biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a passion for sailing. (Anh ấy có niềm đam mê với điều khiển thuyền.)
- động từ: We will be sailing across the Pacific next month. (Chúng tôi sẽ điều khiển thuyền qua Thái Bình Dương vào tháng tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sailor who loved sailing. He would sail across the seas, exploring new lands and meeting new people. One day, he set sail for an uncharted island and discovered a hidden treasure. From that day on, he was known as the greatest sailor of all time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ yêu thích điều khiển thuyền. Anh ta điều khiển thuyền qua các đại dương, khám phá những vùng đất mới và gặp gỡ những người mới. Một ngày nọ, anh ta xuất phát đến một hòn đảo chưa được vẽ trên bất kỳ bản đồ nào và phát hiện ra một kho báu ẩn giấu. Từ ngày đó, anh ta được biết đến là thủy thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.