Nghĩa tiếng Việt của từ sailor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪ.lər/
🔈Phát âm Anh: /ˈseɪ.lər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người làm nghề đánh bắt hay đi biển
Contoh: The sailor navigated the ship through the storm. (Thủy thủ dẫn tàu vượt qua cơn bão.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'saille', có nghĩa là 'lái thuyền', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông có áo khoác đỏ và mũ thủy thủ, đang điều khiển một chiếc thuyền trên biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mariner, seaman, navigator
Từ trái nghĩa:
- danh từ: landlubber
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- old salt (thủy thủ giàu kinh nghiệm)
- as the crow flies (theo đường chim cánh cụt bay)
- three sheets to the wind (say độc biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sailor had many stories from his voyages. (Thủy thủ có nhiều câu chuyện từ các chuyến đi biển của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave sailor who sailed across the seven seas. He encountered many adventures and faced numerous challenges, but his courage and skill always brought him safely back to port.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ dũng cảm đã đi biển khắp bảy đại dương. Ông gặp nhiều cuộc phiêu lưu và đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự can đảm và kỹ năng của ông luôn đưa ông trở về cảng an toàn.