Nghĩa tiếng Việt của từ saint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /seɪnt/
🔈Phát âm Anh: /seɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người được vinh danh vì đức tin và hành động thiện chí, thường được công nhận bởi một tôn giáo
Contoh: Saint Peter is a well-known saint in Christianity. (Thánh Peter là một người được biết đến trong Kitô giáo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sanctus', có nghĩa là 'thánh', 'linh thiêng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà thờ, nơi mà những người được vinh danh như 'saints' thường được cảm tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: holy person, martyr, prophet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sinner, villain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- canonize a saint (thánh hóa một người)
- patron saint (thánh bảo vệ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The church dedicated a day to Saint Mary. (Nhà thờ cố định một ngày để ghi nhớ Thánh Mary.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a saint named John who dedicated his life to helping the poor. People from all over the country came to see him and ask for his blessings. One day, a wealthy man asked John how he could become a saint. John replied, 'To be a saint, you must live a life of love and service to others.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thánh tên là John, người đã cống hiến cuộc đời để giúp đỡ những người nghèo. Mọi người từ khắp nơi đến để gặp anh và xin phước lành của anh. Một ngày nọ, một người đàn ông giàu có hỏi John làm thế nào để trở thành một người thánh. John trả lời, 'Để trở thành người thánh, bạn phải sống một cuộc đời của tình yêu và dịch vụ cho người khác.'