Nghĩa tiếng Việt của từ sake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /seɪk/
🔈Phát âm Anh: /seɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lý do, mục đích
Contoh: I did it for your sake. (Saya melakukannya demi Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sacen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'saccus' nghĩa là 'túi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm một điều gì đó vì lý do tốt đẹp, như 'for the sake of love' (vì tình yêu).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reason, purpose, cause
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hindrance, obstacle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- for the sake of (vì lý do của)
- for old times' sake (vì nhớ ngày xưa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She moved to the city for the sake of her career. (Dia pindah ke kota demi karirnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who decided to leave his hometown for the sake of his education. He traveled far and wide, seeking knowledge and wisdom. Eventually, he became a great scholar, all thanks to his determination and the sake of his dreams.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên quyết định rời quê nhà vì lý do học tập. Anh ta đi xa và rộng, tìm kiếm kiến thức và sự khôn ngoan. Cuối cùng, anh ta trở thành một nhà học giả vĩ đại, tất cả là nhờ quyết tâm và lý do của ước mơ của anh ta.