Nghĩa tiếng Việt của từ salacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈleɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /səˈleɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến khiêu dâm, xúc phạm tình dục
Contoh: The novel was criticized for its salacious content. (Roman ini kritik karena isinya yang kotor.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salax', có nghĩa là 'khiêu dâm', kết hợp với hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh mà bạn thấy một cuốn sách hay một bức tranh có nội dung liên quan đến tình dục, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'salacious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lewd, lascivious, prurient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: chaste, modest, pure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- salacious details (chi tiết khiêu dâm)
- salacious gossip (tin đồn khiêu dâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The magazine was banned for its salacious articles. (Tạp chí bị cấm vì các bài viết liên quan đến tình dục.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book that contained many salacious stories. People were both intrigued and repelled by its content, but it was a bestseller nonetheless. The author, known for his salacious writing, became famous overnight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách chứa đầy những câu chuyện khiêu dâm. Mọi người vừa tò mò vừa từ chối nội dung của nó, nhưng dù sao nó vẫn là một tác phẩm bán chạy nhất. Tác giả, được biết đến với việc viết về những chủ đề khiêu dâm, trở nên nổi tiếng một đêm chỉ vì điều đó.