Nghĩa tiếng Việt của từ salad, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæl.əd/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæl.əd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):món salad, món ăn gồm rau xanh, các loại quả, thịt hoặc cá, và các loại nước sốt khác nhau
Contoh: She made a delicious salad for dinner. (Cô ấy làm một món salad ngon cho bữa tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'salade', tiếp đó từ tiếng Latin 'salata', có nguồn gốc từ 'sal' nghĩa là 'muối'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bàn ăn có nhiều món salad với những loại rau xanh tươi, quả và nước sốt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'salad'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: greens, mixed greens, tossed salad
Từ trái nghĩa:
- danh từ: junk food, fast food
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fruit salad (salad trái cây)
- chicken salad (salad gà)
- salad bar (quầy salad)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We had a Caesar salad for lunch. (Chúng tôi có một món salad Caesar cho bữa trưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to create unique salads. He used different vegetables, fruits, and dressings to make each salad special. One day, he made a salad with a mix of greens, cherry tomatoes, and a homemade vinaigrette. Everyone loved it and asked for the recipe. The chef smiled and said, 'It's all about the salad!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích tạo ra những món salad độc đáo. Anh ta sử dụng nhiều loại rau, trái cây và sốt để làm cho mỗi món salad đặc biệt. Một ngày nọ, anh ta làm một món salad với hỗn hợp rau xanh, cà chua bi và nước xốt vinaigrette tự làm. Mọi người đều thích nó và hỏi công thức. Đầu bếp mỉm cười và nói, 'Tất cả đều là vì món salad!'