Nghĩa tiếng Việt của từ salal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈlæl/
🔈Phát âm Anh: /səˈlæl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cây thân gỗ nhỏ, hoa màu tím, thường gặp ở Bắc Mỹ
Contoh: The salal bushes were blooming with purple flowers. (Những bụi cây salal đang nở hoa tím.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh 'salal', có thể có nguồn gốc từ tiếng Halkomelem, một ngôn ngữ bản địa của Bắc Mỹ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu tím của hoa và môi trường rừng của Bắc Mỹ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wild lilac, California wax myrtle
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- salal bush (bụi cây salal)
- salal berries (quả của cây salal)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The salal is often used in floral arrangements. (Loài cây salal thường được dùng trong bộ hồi hoa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the lush forests of North America, the salal plants thrived. Their purple flowers and dark green leaves created a beautiful contrast against the forest floor. The local people used the berries for food and the leaves for medicinal purposes, making the salal an important part of their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong những khu rừng tươi tốt của Bắc Mỹ, cây salal phát triển mạnh. Hoa tím và lá xanh đậm của chúng tạo nên một sự so sánh đẹp trên sàn rừng. Người dân địa phương sử dụng quả của cây làm thức ăn và lá để chữa bệnh, khiến cây salal trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của họ.