Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ salamander, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæləmændər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsæləmændə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài ếch nước nhỏ, thường có đuôi dài và da có vẻ nhám
        Contoh: The salamander is a small amphibian with a long tail. (Salamander là một loài lưỡng cư nhỏ có đuôi dài.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'salamandra', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'salamándra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con ếch nước có đuôi dài, sống trong vùng nước lạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: newt, triton

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fire salamander (salamander cháy lửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Salamanders are known for their ability to regenerate lost body parts. (Salamanders được biết đến với khả năng tái tạo các bộ phận cơ thể bị mất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold, misty forest, there lived a salamander named Sammy. Sammy was unique because he could regenerate his tail if it was ever lost. One day, a curious child found Sammy and was amazed by his ability. The child learned to respect and protect all creatures, big and small, just like Sammy the salamander.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng lạnh giá và mưa mờ, có một con salamander tên là Sammy. Sammy rất đặc biệt vì nó có thể tái tạo đuôi nếu bị mất. Một ngày, một đứa trẻ tò mò tìm thấy Sammy và kinh ngạc về khả năng của nó. Đứa trẻ học được tôn trọng và bảo vệ tất cả các sinh vật, lớn và nhỏ, giống như Sammy con salamander.