Nghĩa tiếng Việt của từ salary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæl.ər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæl.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số tiền mà một người được trả để thực hiện công việc của họ
Contoh: He earns a good salary. (Dia mendapatkan gaji yang baik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salarium', liên quan đến việc trả tiền để mua muối, một thứ hàng hoá quan trọng trong lịch sử.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn nhận được một khoản tiền sau mỗi tháng làm việc để duy trì cuộc sống của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wage, pay, income
Từ trái nghĩa:
- danh từ: expense, cost
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- basic salary (lương cơ bản)
- salary increase (tăng lương)
- salary package (gói lương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her salary was enough to support her family. (Gaji dia cukup untuk mendukung keluarganya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking employee named John. Every month, he received his salary, which was like the 'salt' that kept his life balanced and flavorful. With his salary, he could buy necessities and enjoy some luxuries, making his life fulfilling.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên chăm chỉ tên là John. Mỗi tháng, anh ta nhận được lương của mình, giống như 'muối' giúp cuộc sống của anh ta cân bằng và đầy hương vị. Với lương của mình, anh ta có thể mua những nhu cầu cần thiết và tận hưởng một số điều sung sướng, làm cho cuộc sống của anh ta trọn vẹn.