Nghĩa tiếng Việt của từ sale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /seɪl/
🔈Phát âm Anh: /seɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc bán hàng, hoặc một khoảng thời gian đặc biệt khi hàng hóa được bán với giá giảm
Contoh: The store is having a big sale this weekend. (Cửa hàng đang có một chương trình khuyến mãi lớn vào cuối tuần này.) - động từ (v.):bán hàng, đẩy mạnh việc bán hàng
Contoh: She is responsible for selling the products. (Cô ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salire', có nghĩa là 'bán'. Đây là một trong những từ cơ bản trong tiếng Anh liên quan đến giao dịch.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một cửa hàng đang tung ra chương trình khuyến mãi, những tấm biển 'Sale' được treo ở ngoài cửa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: discount, reduction
- động từ: sell, market
Từ trái nghĩa:
- danh từ: purchase, buy
- động từ: buy, purchase
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on sale (đang giảm giá)
- sale price (giá khuyến mãi)
- sale promotion (khuyến mãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I found some great deals at the sale. (Tôi tìm thấy một số ưu đãi tuyệt vời tại chương trình khuyến mãi.)
- động từ: The company plans to sale more products online. (Công ty dự định bán nhiều sản phẩm trực tuyến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a store that had a big sale every year. People from all over the town would come to buy items at discounted prices. One year, the store decided to have a special sale where everything was half off. The news spread quickly, and the store was packed with eager shoppers. Everyone was happy with their purchases, and the store made a lot of money. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng mỗi năm đều tổ chức một chương trình khuyến mãi lớn. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đến để mua hàng với giá giảm. Một năm, cửa hàng quyết định tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt khi mọi thứ đều giảm giá một nửa. Tin tức lan rộng nhanh chóng, và cửa hàng tràn đầy những người mua hàng háo hức. Mọi người rất hài lòng với những món đồ mình mua, và cửa hàng kiếm được rất nhiều tiền. Hết chuyện.