Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ saleable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪ.li.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈseɪ.li.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể bán được, hợp thị trường
        Contoh: These products are highly saleable. (Produk-produk ini sangat laku di pasaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'sale' có nghĩa là 'bán', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng bán đồ đông đúc, những mặt hàng đều có thể bán được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: marketable, salable, sellable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unsaleable, unmarketable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • highly saleable (rất có thể bán được)
  • saleable items (mặt hàng có thể bán được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The new design made the product more saleable. (Desain baru membuat produk lebih laku dijual.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a shop with a variety of products. The shopkeeper was known for selecting only the most saleable items. One day, a new product arrived, and the shopkeeper was unsure if it would sell. After some marketing strategies, the product became highly saleable, and the shopkeeper was pleased.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng với nhiều loại sản phẩm. Chủ cửa hàng nổi tiếng vì chỉ chọn những mặt hàng có thể bán được. Một ngày nọ, một sản phẩm mới đến, và chủ cửa hàng không chắc nó có bán được hay không. Sau một số chiến lược tiếp thị, sản phẩm trở nên rất có thể bán được, và chủ cửa hàng rất vui mừng.