Nghĩa tiếng Việt của từ salesgirl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪlzˌɡɜrl/
🔈Phát âm Anh: /ˈseɪlzˌɡɜːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cô gái bán hàng, nữ nhân viên bán hàng
Contoh: The salesgirl helped me find the perfect dress. (Nữ nhân viên bán hàng giúp tôi tìm được chiếc váy hoàn hảo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'sale' (bán hàng) kết hợp với 'girl' (cô gái).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng, bạn thấy một cô gái nói chuyện với khách hàng, giúp họ chọn sản phẩm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shop assistant, sales clerk
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- friendly salesgirl (nữ nhân viên bán hàng thân thiện)
- experienced salesgirl (nữ nhân viên bán hàng có kinh nghiệm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The salesgirl was very knowledgeable about the products. (Nữ nhân viên bán hàng rất hiểu về sản phẩm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a salesgirl named Lily. She worked at a boutique and was known for her excellent customer service. One day, a customer came in looking for a dress for a special occasion. Lily helped her find the perfect dress, and the customer was delighted. From that day on, Lily became the most popular salesgirl in the boutique.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái bán hàng tên là Lily. Cô ấy làm việc tại một tiệm thời trang và được biết đến với dịch vụ khách hàng xuất sắc. Một ngày nọ, một khách hàng đến tìm áo cho một dịp đặc biệt. Lily giúp cô ấy tìm được chiếc áo hoàn hảo, và khách hàng rất hài lòng. Từ ngày đó, Lily trở thành cô gái bán hàng nổi tiếng nhất tại tiệm.