Nghĩa tiếng Việt của từ salesperson, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪlzˌpɜrsən/
🔈Phát âm Anh: /ˈseɪlzˌpɜːsən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bán hàng
Contoh: The salesperson helped me find the right product. (Người bán hàng đã giúp tôi tìm đúng sản phẩm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'sale' (bán hàng) kết hợp với 'person' (người).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang giới thiệu và bán hàng cho khách hàng trong một cửa hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người bán hàng: sales representative, sales agent
Từ trái nghĩa:
- người mua hàng: customer, buyer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- top salesperson (người bán hàng xuất sắc)
- salesperson of the month (người bán hàng tháng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The salesperson was very knowledgeable about the products. (Người bán hàng rất hiểu về sản phẩm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a salesperson named Alex was known for his excellent skills in selling products. One day, he met a customer who was hesitant to buy. Alex used his charm and knowledge to explain the benefits of the product, and eventually, the customer was convinced. The customer left the store happy with their purchase, and Alex felt proud of his work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người bán hàng tên Alex được biết đến với kỹ năng bán hàng xuất sắc của mình. Một ngày, anh ta gặp một khách hàng do dự không muốn mua. Alex sử dụng sự quyến rũ và kiến thức của mình để giải thích lợi ích của sản phẩm, và cuối cùng, khách hàng đã bị thuyết phục. Khách hàng rời khỏi cửa hàng vui vẻ với lần mua sắm của mình, và Alex cảm thấy tự hào về công việc của mình.