Nghĩa tiếng Việt của từ salient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪ.li.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæl.i.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nổi bật, đáng chú ý, quan trọng
Contoh: The salient features of the plan were its simplicity and effectiveness. (Các đặc điểm nổi bật của kế hoạch là sự đơn giản và hiệu quả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salire' nghĩa là 'nhảy', qua tiếng Pháp 'saliens' có nghĩa là 'nhảy lên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một động tác nhảy lên cao, điều này giống như một đặc điểm nổi bật trong một bối cảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: prominent, noticeable, important
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insignificant, inconspicuous, unimportant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- salient feature (đặc điểm nổi bật)
- salient point (điểm quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The salient point of the discussion was the need for change. (Điểm nổi bật của cuộc thảo luận là cần thiết phải thay đổi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a meeting, the salient points were highlighted by the speaker, making everyone understand the importance of the topic. (Trong một cuộc họp, các điểm quan trọng đã được người nói lên khuất, giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của chủ đề.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp, các điểm quan trọng đã được người nói lên khuất, giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của chủ đề.