Nghĩa tiếng Việt của từ salinity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈlɪn.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /səˈlɪn.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ mặn của nước
Contoh: The salinity of the ocean affects marine life. (Độ mặn của đại dương ảnh hưởng đến sinh vật biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sal', có nghĩa là muối, kết hợp với hậu tố '-ity' để tạo thành từ 'salinity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nước biển và việc nó có độ mặn cao do chứa nhiều muối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: saltiness, brininess
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freshwater, sweet water
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high salinity (độ mặn cao)
- low salinity (độ mặn thấp)
- salinity levels (mức độ mặn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The salinity levels in the lake have increased. (Mức độ mặn trong hồ đã tăng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where the ocean's salinity was perfectly balanced, all marine life thrived. The fish, the coral reefs, and even the microscopic organisms lived in harmony. But one day, a change in the salinity due to human activities disrupted this balance, and the creatures had to adapt or face the consequences. This story reminds us of the importance of maintaining the salinity of our oceans.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà độ mặn của đại dương được cân bằng hoàn hảo, tất cả sinh vật biển đều phát triển mạnh. Cá, rặng san hô, và thậm chí cả những sinh vật vi mô đều sống hòa bình. Nhưng một ngày nào đó, sự thay đổi về độ mặn do hoạt động của con người làm rối loạn sự cân bằng này, và những sinh vật phải thích nghi hoặc đối mặt với hậu quả. Câu chuyện này nhắc chúng ta về tầm quan trọng của việc duy trì độ mặn của đại dương của chúng ta.