Nghĩa tiếng Việt của từ salmon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæm.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæm.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cá chép lớn, thường có màu hồng hoặc đỏ, sống ở biển và lên sông để đẻ trứng
Contoh: The fisherman caught a large salmon. (Người đánh cá bắt được một con cá chép lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salmo', có thể liên hệ với từ 'salire' nghĩa là 'nhảy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc BBQ với những miếng cá chép nướng thơm ngon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trout, fish
Từ trái nghĩa:
- danh từ: land animal, mammal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- salmon fishing (đánh cá chép)
- salmon run (chu kỳ lên sông của cá chép)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We had grilled salmon for dinner. (Chúng tôi có cá chép nướng làm bữa tối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village near the river, there was a famous salmon fishing festival. Every year, people from all around would gather to catch the large, pinkish-red salmon that swam upstream. The festival was not only about fishing, but also about community and sharing delicious grilled salmon meals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ gần sông, có một lễ hội đánh cá chép nổi tiếng. Mỗi năm, mọi người từ khắp nơi tụ họp để bắt những con cá chép lớn, màu hồng đỏ lượn lờ lên sông. Lễ hội không chỉ về đánh cá, mà còn về cộng đồng và chia sẻ những bữa ăn cá chép nướng thơm ngon.