Nghĩa tiếng Việt của từ salmonberry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæmənˌbɛri/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæmənˌbɛri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài quả mọng nước có màu đỏ cam tương tự màu cá chép
Contoh: We picked some salmonberries in the forest. (Kami memetik beberapa salmonberry di hutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'salmon' để chỉ màu cam tương tự màu cá chép và 'berry' để chỉ loại quả.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong rừng và thấy những quả mọng nước có màu đỏ cam giống màu cá chép.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cloudberry, bakeapple
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- salmonberry bush (cây salmonberry)
- salmonberry season (mùa salmonberry)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The salmonberry is a delicious wild fruit. (Salmonberry adalah buah liar yang enak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a forest, there was a unique fruit called salmonberry, which had a color similar to that of a salmon. Animals and humans alike enjoyed picking and eating these berries during the season. One day, a group of friends went on a hike and discovered a bush full of ripe salmonberries. They happily collected the berries and made a delicious pie with them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong rừng, có một loại quả độc đáo tên là salmonberry, có màu giống như cá chép. Cả động vật và con người đều thích hái và ăn những quả mọng nước này vào mùa vụ. Một ngày, một nhóm bạn đi dạo và khám phá ra một cây cỏ đầy quả salmonberry chín. Họ vui vẻ thu thập quả và làm một chiếc bánh pie ngon từ chúng.