Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ salon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈlɑn/

🔈Phát âm Anh: /səˈlɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cửa hàng hoặc phòng làm đẹp, đặc biệt là để cắt tóc hoặc trang điểm
        Contoh: She goes to the salon every month to get her hair done. (Cô ấy đến salon hàng tháng để làm tóc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'salon', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'salum' nghĩa là 'phòng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi mà bạn có thể thay đổi vẻ ngoài của mình, như làm tóc, mỹ phẩm, hoặc massage.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: beauty parlor, beauty salon, hair salon

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: wilderness, natural environment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • salon services (dịch vụ của salon)
  • salon quality (chất lượng của salon)
  • salon style (kiểu dáng của salon)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new salon in town offers a variety of beauty treatments. (Salon mới ở thị trấn cung cấp nhiều loại dịch vụ làm đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a famous salon in a small town. People from all over the country came to this salon to get their hair and makeup done. The salon was known for its exceptional service and the beautiful transformations it provided.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một salon nổi tiếng ở một ngôi làng nhỏ. Mọi người từ khắp nơi trong đất nước đến salon này để làm tóc và trang điểm. Salon nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc và sự thay đổi đẹp mà nó cung cấp.