Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ salt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɔlt/

🔈Phát âm Anh: /sɔːlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại chất dinh dưỡng, thường là muối ăn, được sử dụng để bảo quản thực phẩm và làm cho nó ngon hơn
        Contoh: Please pass the salt. (Tolong beri saya garam.)
  • động từ (v.):thêm muối vào thực phẩm
        Contoh: Don't forget to salt the soup. (Jangan lupa untuk menambahkan garam ke dalam sup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sal', có nghĩa là 'muối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cái cân để đong muối, hoặc một cái lọ đựng muối trên bàn ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sodium chloride, table salt
  • động từ: season, flavor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unsalted, fresh
  • động từ: desalinate, unsalt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • worth one's salt (xứng đáng)
  • salt of the earth (người tốt, đáng tin cậy)
  • rub salt into the wound (tàn nhẫn, làm đau thêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ocean water contains a lot of salt. (Air lautan mengandung banyak garam.)
  • động từ: She salted the vegetables before roasting them. (Dia menambahkan garam ke dalam sayuran sebelum memanggangnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who believed that salt was the key to making any dish delicious. He would always say, 'A pinch of salt can turn the blandest meal into a feast!' One day, he was tasked with cooking for a royal banquet. He carefully salted each dish, ensuring the perfect balance of flavors. The guests were delighted, and the chef was hailed as a master. From that day on, he was known as the 'Salt Master'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp tin rằng muối là yếu tố quyết định để làm mọi món ăn ngon lành. Ông thường nói, 'Một nhúm muối có thể biến bữa ăn nhạt ngạt thành một bữa tiệc!' Một ngày nọ, ông được giao nhiệm vụ nấu ăn cho một bữa tiệc hoàng gia. Ông cẩn thận rắc muối vào mỗi món, đảm bảo sự cân bằng vị giác hoàn hảo. Các vị khách rất hài lòng, và đầu bếp được vinh danh là 'Bậc thầy về muối'. Từ đó, ông được gọi là 'Bậc thầy muối'.