Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ saltwater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔːltˌwɔːtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒltˌwɔːtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nước biển, nước có chứa muối
        Contoh: The fish live in saltwater. (Ikan hidup di air asin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'salt' (muối) và 'water' (nước).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bờ biển, cảm nhận được mùi vị mặn của nước biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nước biển, nước muối

Từ trái nghĩa:

  • nước ngọt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • saltwater fish (cá sống trong nước mặn)
  • saltwater pool (bể bơi nước mặn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many marine animals live in saltwater. (Banyak hewan laut hidup di air asin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little fish named Nemo who lived in a vast saltwater ocean. He loved the salty taste of the water and the adventures it brought. One day, Nemo decided to explore the deeper parts of the ocean, where he discovered new friends and exciting places, all surrounded by the familiar saltwater.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú cá nhỏ tên là Nemo sống trong một đại dương rộng lớn. Nó yêu thích vị mặn của nước và những cuộc phiêu lưu mà nó mang lại. Một ngày, Nemo quyết định khám phá những vùng biển sâu hơn, nơi nó gặp được những người bạn mới và những nơi thú vị, tất cả đều được bao quanh bởi nước mặn quen thuộc.