Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ salty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔːlti/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɔːlti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có vị mặn, chứa nhiều muối
        Contoh: The soup is too salty. (Sup ini terlalu asin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sal', có nghĩa là 'muối'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tô canh mặn mà bạn đã ăn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'salty'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: savory, briny

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sweet, bland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • salty taste (vị mặn)
  • salty food (thức ăn mặn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ocean water is salty. (Nước biển có vị mặn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to cook with lots of salt. Everything he made was very salty, but people loved it. One day, a customer asked him, 'Why is your food so salty?' The chef replied, 'Because I believe in the power of salty flavors!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn với nhiều muối. Mọi thứ anh ta làm đều rất mặn, nhưng mọi người lại thích nó. Một ngày, một khách hàng hỏi anh ta, 'Tại sao đồ ăn của anh lại mặn thế?' Đầu bếp trả lời, 'Bởi vì tôi tin vào sức mạnh của hương vị mặn!'