Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ salubrious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈluːbriəs/

🔈Phát âm Anh: /səˈluːbriəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có lợi cho sức khỏe, thúc đẩy sức khỏe
        Contoh: The salubrious mountain air was refreshing. (Không khí mát mẻ ở núi rất tốt cho sức khỏe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salubris', có nghĩa là 'có lợi cho sức khỏe', từ 'salus' nghĩa là 'sức khỏe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khung cảnh nơi có không khí trong lành, như trong rừng hay ở trên núi, đó là nơi 'salubrious'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: healthful, wholesome, beneficial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: harmful, unhealthy, detrimental

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • salubrious environment (môi trường có lợi cho sức khỏe)
  • salubrious climate (khí hậu thúc đẩy sức khỏe)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The park is known for its salubrious effects on the mind and body. (Công viên nổi tiếng với tác dụng tốt cho tâm thần và thể chất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the air was always fresh and clean, known for its salubrious effects on the villagers' health. People from nearby towns would visit to enjoy the benefits of this environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, không khí luôn trong lành và sạch sẽ, được biết đến với tác dụng có lợi cho sức khỏe của dân làng. Người dân từ các thị trấn lân cận thường đến thăm để tận hưởng lợi ích của môi trường này.