Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ salutation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsæl.uˈteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌsæl.juˈteɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời chào, lời chúc mừng
        Contoh: The letter began with a formal salutation. (Surat itu dimulai dengan ucapan formal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salutatio', từ 'salutare' nghĩa là 'chào hỏi', liên quan đến từ 'salus' nghĩa là 'sức khỏe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn bắt tay và chào nhau khi gặp mặt, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'salutation'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: greeting, welcome, acknowledgement

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: farewell, goodbye

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • exchange salutations (trao đổi lời chào)
  • formal salutation (lời chào hỏi chính thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He greeted me with a warm salutation. (Dia menyambut saya dengan ucapan hangat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, every morning began with a cheerful salutation among the villagers. They believed that a warm greeting could bring good health and happiness throughout the day. So, they always started their day with a 'salutation' to each other, ensuring a positive start to their daily activities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mỗi buổi sáng bắt đầu bằng một lời chào vui vẻ giữa các dân làng. Họ tin rằng một lời chào âu yếm có thể mang đến sức khỏe và hạnh phúc trong cả ngày. Vì vậy, họ luôn bắt đầu ngày của mình bằng một 'salutation' cho nhau, đảm bảo một khởi đầu tích cực cho các hoạt động hàng ngày của họ.