Nghĩa tiếng Việt của từ salutatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsæl.juˈtɔːr.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌsæl.juˈtɔːr.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính chất chào hỏi, chào mừng
Contoh: The salutatory speech at the graduation ceremony was inspiring. (Bài phát biểu chào mừng tại lễ tốt nghiệp đã truyền cảm hứng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salutatorius', từ 'salutare' (chào hỏi), dựa trên từ gốc 'salus' (sức khỏe, an toàn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ tốt nghiệp, người phát biểu chào mừng bắt đầu bằng một lời chào lịch sử.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: welcoming, introductory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: concluding, final
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- salutatory address (lời chào mừng)
- salutatory remarks (những lời chào mừng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The salutatory remarks set a positive tone for the conference. (Những lời chào mừng đặt nét tích cực cho hội nghị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
At the annual ceremony, the salutatory speech by the student representative was both heartfelt and inspiring, setting the stage for a memorable event. (Tại lễ hội hàng năm, bài phát biểu chào mừng của đại diện học sinh vừa lòng tâm và truyền cảm hứng, đặt nền móng cho một sự kiện đáng nhớ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại lễ hội hàng năm, bài phát biểu chào mừng của đại diện học sinh vừa lòng tâm và truyền cảm hứng, đặt nền móng cho một sự kiện đáng nhớ. (At the annual ceremony, the salutatory speech by the student representative was both heartfelt and inspiring, setting the stage for a memorable event.)