Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ salute, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈlut/

🔈Phát âm Anh: /səˈljuːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chào, chào hiệu
        Contoh: The soldier saluted the flag. (Người lính chào cờ.)
  • danh từ (n.):lời chào, cử chỉ chào
        Contoh: He gave a military salute. (Anh ta giơ tay chào theo kiểu quân đội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salutare', có nghĩa là 'chào', 'chào hỏi', từ 'salus' nghĩa là 'sức khỏe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quân nhân giơ tay chào khi thấy cờ quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: greet, acknowledge
  • danh từ: greeting, acknowledgement

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, disregard
  • danh từ: ignorance, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • salute to (chào đến, cám ơn)
  • salute with eyes (chào bằng ánh mắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They saluted by raising their hats. (Họ chào bằng cách giơ mũ lên.)
  • danh từ: The salute was a sign of respect. (Lời chào là dấu hiệu của sự kính trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a military parade, every soldier saluted as the flag passed by, showing their respect and unity. (Trong một cuộc diễu binh, mỗi người lính đều chào khi cờ đi ngang qua, thể hiện sự kính trọng và đoàn kết.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc diễu binh, mỗi người lính đều chào khi cờ đi ngang qua, thể hiện sự kính trọng và đoàn kết.