Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ salvage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæl.vɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsæl.vɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc cứu chuộc, cứu giữ
        Contoh: The salvage of the ship was a difficult task. (Việc cứu giữ chiếc tàu là một nhiệm vụ khó khăn.)
  • động từ (v.):cứu chuộc, cứu giữ
        Contoh: They managed to salvage some valuable items from the wreck. (Họ đã quản lý để cứu giữ một số vật phẩm có giá trị từ đắm tàu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salvage', có nguồn gốc từ 'salvus' nghĩa là 'an toàn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cứu hàng hải, khi một tàu bị đắm và những người cứu hộ phải làm việc chăm chỉ để cứu giữ những thứ có thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rescue, recovery
  • động từ: rescue, recover

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abandon, discard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • salvage operation (cuộc vận động cứu giữ)
  • salvage value (giá trị cứu giữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The salvage operation was successful. (Cuộc vận động cứu giữ đã thành công.)
  • động từ: The team worked hard to salvage the situation. (Đội làm việc chăm chỉ để cứu giữ tình hình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a ship was caught in a storm and sank. A team of divers was sent to salvage what they could from the wreck. They managed to recover valuable cargo and saved the day. (Ngày xửa ngày xưa, một con tàu bị mắc kẹt trong một cơn bão và chìm xuống. Một đội lái đại nhân đã được gửi đến để cứu giữ những gì họ có thể từ đắm tàu. Họ đã quản lý để khai thác hàng hóa có giá trị và cứu ngày.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chiếc tàu bị cuốn vào cơn bão và chìm xuống. Một nhóm thợ lặn được gửi đến để cứu giữ những gì có thể từ đắm tàu. Họ đã thành công trong việc khai thác những món hàng quý giá và cứu lấy ngày của họ.