Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ salvation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sælˈveɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /sælˈveɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cứu rỗi, sự cứu thoát
        Contoh: Religion offers hope of salvation. (Tôn giáo mang lại hy vọng cứu rỗi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salvatio', từ 'salvatus', là động từ 'salvare' có nghĩa là 'cứu', 'giải cứu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nguy hiểm mà bạn được cứu thoát, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'salvation'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rescue, deliverance, redemption

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: condemnation, damnation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • seek salvation (tìm kiếm sự cứu rỗi)
  • salvation army (quân đội cứu rỗi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The salvation of the city depended on the brave firefighters. (Sự cứu rỗi của thành phố phụ thuộc vào những người lính cứu hỏa dũng cảm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the people were in despair as a great flood threatened their homes. Just when all hope seemed lost, a group of volunteers arrived, bringing boats and supplies. They worked tirelessly to rescue everyone, providing salvation to the villagers. The people were eternally grateful, knowing that these heroes had saved them from certain doom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân đang rất tuyệt vọng khi một trận lũ lớn đe dọa nhà cửa của họ. Khi mà tất cả hy vọng dường như đã mất, một nhóm tình nguyện viên đến, mang theo thuyền và nguyên liệu. Họ làm việc không ngừng nghỉ để cứu tất cả mọi người, cung cấp sự cứu rỗi cho những người dân trong làng. Người dân sẽ luôn cảm ơn, biết rằng những người anh hùng này đã cứu họ khỏi số phận chết tiệt.