Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ same, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /seɪm/

🔈Phát âm Anh: /seɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống nhau, không khác biệt
        Contoh: They live in the same house. (Mereka tinggal di rumah yang sama.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'similis', qua tiếng Old French 'seme' và tiếng Middle English 'same'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc hai đồ vật hoặc hai người giống nhau, không có sự khác biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: identical, similar, equal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: different, distinct, varied

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • all the same (tất cả đều giống nhau)
  • just the same (vẫn giống như vậy)
  • one and the same (cùng một điều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: We have the same birthday. (Kita memiliki ulang tahun yang sama.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there were two twins who were always the same. They wore the same clothes, liked the same food, and even had the same hobbies. One day, they decided to surprise their friends by dressing differently. But when they met their friends, everyone still thought they were the same because they had the same smile and the same laughter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có hai anh em song sinh luôn giống nhau. Họ mặc quần áo giống nhau, thích ăn những món ăn giống nhau và thậm chí có những sở thích giống hệt nhau. Một ngày nọ, họ quyết định làm bạn bè ngạc nhiên bằng cách mặc quần áo khác nhau. Nhưng khi gặp bạn bè, mọi người vẫn nghĩ họ giống nhau vì họ có cái nụ cười và tiếng cười giống hệt nhau.