Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sample, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæm.pl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɑːm.pl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mẫu, mẫu vật, mẫu mã
        Contoh: The store offers a free sample of the new product. (Cửa hàng cung cấp một mẫu sản phẩm mới miễn phí.)
  • động từ (v.):thử, kiểm tra, lấy mẫu
        Contoh: She sampled the cake and found it delicious. (Cô ấy thử bánh và thấy nó rất ngon.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'exemplum', qua tiếng Old French 'essample', có nghĩa là 'ví dụ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một cửa hàng thực phẩm và được thử một mẫu sản phẩm mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: specimen, example, model
  • động từ: test, try, taste

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, entirety
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a sample (lấy mẫu)
  • sample size (kích thước mẫu)
  • sample survey (khảo sát mẫu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scientist collected a sample of the soil. (Nhà khoa học thu thập một mẫu đất.)
  • động từ: He sampled the soup to check if it needed more salt. (Anh ta thử súp để kiểm tra xem có cần thêm muối không.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, Sam, a curious boy, loved to sample different foods from around the world. One day, he visited a new market where he sampled exotic fruits and spices, each one more flavorful than the last. This experience not only broadened his taste but also his understanding of various cultures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, Sam, một cậu bé tò mò, thích thử những món ăn khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Một ngày, anh ta ghé thăm một chợ mới nơi anh ta thử những loại trái cây và gia vị kỳ lạ, mỗi loại ngon hơn loại trước. Kinh nghiệm này không chỉ mở rộng khẩu vị của anh mà còn tăng cường sự hiểu biết về nhiều nền văn hóa khác nhau.