Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sanctuary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæŋk.tʃuˌwer/

🔈Phát âm Anh: /ˈsæŋk.tʃu.əri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi an toàn, khu bảo tồn, chùa, nghĩa địa
        Contoh: The birds find sanctuary in the forest. (Những con chim tìm thấy nơi an toàn trong khu rừng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sanctuarium', từ 'sanctus' nghĩa là 'linh thánh', kết hợp với hậu tố '-arium'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi yên bình và an toàn, nơi mà sinh vật hoang dã có thể tự do sống mà không bị quá trình xâm lược của con người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: refuge, haven, preserve

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: danger zone, hunting ground

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • wildlife sanctuary (khu bảo tồn động vật hoang dã)
  • sanctuary city (thành phố nhận người tị nạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old church was a sanctuary for the homeless. (Nhà thờ cũ là một nơi an toàn cho người vô gia cư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, there was a sanctuary where all kinds of animals lived in peace. It was a place where they could escape from hunters and enjoy the freedom of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày, có một nơi an toàn nơi mà tất cả các loài động vật đều sống trong hòa bình. Đó là nơi họ có thể trốn khỏi những kẻ săn mồi và tận hưởng sự tự do của thiên nhiên.