Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sænd/

🔈Phát âm Anh: /sænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất rắn mịn, thường là kết quả phong hóa của đá, thường được tìm thấy trên bãi biển hoặc trong sa mạc
        Contoh: The children played with the sand at the beach. (Anak-anak chơi với cát ở bãi biển.)
  • động từ (v.):làm nhỏ, xay mịn
        Contoh: They sanded the wooden floor to make it smooth. (Họ làm mịn sàn gỗ bằng cách dùng cát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sand', có liên hệ với tiếng German 'sand'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác cát trên bãi biển, cát trong tay, hay cát trong các công trình xây dựng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grit, silica
  • động từ: grind, smooth

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rock, stone
  • động từ: roughen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sand dune (dãy cát)
  • sand castle (lâu đài cát)
  • sand storm (bão cát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The desert is covered with sand. (Sa mạc được bao phủ bởi cát.)
  • động từ: We need to sand the surface before painting. (Chúng ta cần làm mịn bề mặt trước khi sơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast desert of sand, there lived a lonely traveler. He used the sand to write messages for others to find, hoping for a response. One day, he wrote 'Hello' in the sand, and a gust of wind turned it into a beautiful sand art, attracting other travelers who joined him in his journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một sa mạc rộng lớn bao phủ bởi cát, sống một du khách cô đơn. Anh ta dùng cát để viết những thông điệp cho người khác tìm thấy, hy vọng sẽ có phản hồi. Một ngày nọ, anh ta viết 'Xin chào' trên cát, và một luồng gió biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật cát đẹp, thu hút những người du khách khác tham gia cuộc hành trình cùng anh ta.