Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sandal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæn.dl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsæn.dl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dép chân, dép thỏ
        Contoh: She wore a pair of sandals to the beach. (Dia memakai sepatu sandal ke pantai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sandalium', liên quan đến việc sử dụng gỗ để làm giày.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa hè, bãi biển và việc đi dép thỏ khiến bạn nhớ đến từ 'sandal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: flip-flops, thong sandals, beach sandals

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boots, sneakers

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beach sandals (dép thỏ bãi biển)
  • leather sandals (dép thỏ da)
  • open-toed sandals (dép thỏ mở ngón)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He bought a new pair of sandals for the summer. (Anh ấy mua một đôi dép thỏ mới cho mùa hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who loved wearing sandals. She had a collection of different types of sandals for every occasion. One day, she went to the beach and wore her favorite pair of beach sandals. She enjoyed the feeling of the sand between her toes and the cool breeze on her feet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái rất thích đi dép thỏ. Cô ấy có một bộ sưu tập các loại dép thỏ khác nhau cho mọi dịp. Một ngày, cô ấy đến bãi biển và mặc đôi dép thỏ yêu thích của mình. Cô ấy rất thích cảm giác cát giữa các ngón chân và gió mát trên đôi chân của mình.