Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sandbar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsændˌbɑːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈsændˌbɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một dãy cát hoặc đá nằm dưới nước ở gần bờ biển hoặc sông, thường làm cho kênh đi vịnh hẹp hơn
        Contoh: The boat had to navigate carefully around the sandbar. (Nó phải lái thuyền cẩn thận xung quanh bãi cát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'sand' (cát) kết hợp với 'bar' (thanh, dãy)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bờ biển và thấy một dãy cát dưới nước, đó là 'sandbar'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shoal, sandbank

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • navigate around the sandbar (điều khiển xung quanh bãi cát)
  • form a sandbar (hình thành một bãi cát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sandbar made the channel shallow. (Bãi cát làm cho kênh nông hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sandbar near the shore that boats had to navigate around carefully. It was a natural barrier made of sand and rocks, and it played a crucial role in the local ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bãi cát gần bờ biển mà các chiếc thuyền phải lái xung quanh cẩn thận. Đó là một rào cản tự nhiên tạo bởi cát và đá, và nó đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái địa phương.