Nghĩa tiếng Việt của từ sandstone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsænd.stoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈsænd.stəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đá cát, đá gốc cát
Contoh: The building was made of sandstone. (Bangunan itu terbuat dari batu pasir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sand' (cát) và 'stone' (đá).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trước một tòa nhà lớn được xây bằng đá cát, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sandstone'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sedimentary rock, sandstone rock
Từ trái nghĩa:
- danh từ: metamorphic rock, igneous rock
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sandstone formation (dạng hình đá cát)
- sandstone cliff (vách đá cát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ancient city was built with sandstone. (Kota kuno itu dibangun dengan batu pasir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land made of sandstone, there was a beautiful city. The buildings were all made of this unique rock, giving the city a warm, golden glow. People from all around the world came to see the sandstone city, and it became a symbol of strength and beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất làm từ đá cát, có một thành phố xinh đẹp. Tất cả các tòa nhà đều được làm từ loại đá độc đáo này, tạo nên ánh sáng vàng ấm cho thành phố. Người ta đến từ khắp nơi trên thế giới để thăm thành phố đá cát, và nó trở thành biểu tượng của sức mạnh và vẻ đẹp.