Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sandwich, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæn.dwɪtʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsæn.dwɪtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món ăn nhanh được làm từ hai lát bánh mì kèm theo thịt hoặc các loại đồ ăn khác ở giữa
        Contoh: I had a sandwich for lunch. (Saya makan sandwich untuk makan siang.)
  • động từ (v.):đặt giữa, như bánh sandwich
        Contoh: He was sandwiched between two large men. (Dia diapit oleh dua pria besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'sandwich' được lấy từ tên của Earl of Sandwich, người đã phát minh ra món ăn này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ăn sandwich trong các bữa ăn nhanh hoặc khi đi picnic.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sub, hero, grinder
  • động từ: insert, wedge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remove, extract

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make a sandwich (làm một cái sandwich)
  • sandwich board (bảng sandwich)
  • sandwich generation (thế hệ sandwich)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She ordered a turkey sandwich. (Dia memesan sandwich dengan daging sít.)
  • động từ: The small car was sandwiched between two trucks. (Mobil kecil itu diapit oleh dua truk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Earl who loved to gamble. He didn't like to leave the gambling table to eat, so he asked for meat between two slices of bread. This way, he could eat and gamble at the same time. People started calling this new food 'sandwich' after Earl's title, and it quickly became popular.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên Earl rất thích đánh bạc. Ông không muốn rời bàn cá cược để ăn, vì vậy ông yêu cầu thịt giữa hai lát bánh mì. Theo cách này, ông có thể ăn và đánh bạc cùng một lúc. Mọi người bắt đầu gọi món ăn mới này là 'sandwich' theo danh hiệu của Earl, và nó nhanh chóng trở nên phổ biến.