Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sandy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæn.di/

🔈Phát âm Anh: /ˈsæn.di/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có chứa cát, giống cát
        Contoh: The beach is very sandy. (Pantai ini sangat berpasir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sand' (cát) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ tính chất giống cát.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi biển cát vàng mát dưới ánh mặt trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: gritty, sandy-textured

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: smooth, polished

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sandy beach (bãi biển cát)
  • sandy soil (đất cát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: We walked along the sandy beach. (Kami berjalan di sepanjang pantai berpasir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sandy beach where children loved to play. They built sandcastles and enjoyed the warm, sandy texture under their feet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bãi biển cát mà các cháu nhỏ rất thích chơi. Họ xây dựng các lâu đài cát và thưởng thức kết cấu cát ấm áp dưới chân.