Nghĩa tiếng Việt của từ sane, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /seɪn/
🔈Phát âm Anh: /seɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bình thường, không bị điên, có lý trí
Contoh: He is a sane person who always thinks rationally. (Dia adalah orang yang waras yang selalu berpikir secara rasional.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sanus', có nghĩa là 'khoẻ mạnh', 'bình thường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có suy nghĩ và hành động bình thường, không bị ảnh hưởng bởi các tâm lý không bình thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rational, sound, sensible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insane, irrational, crazy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sane advice (lời khuyên hợp lý)
- sane decision (quyết định hợp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It's hard to stay sane in such a chaotic situation. (Sulit untuk tetap waras dalam situasi yang begitu kacau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was known for his sane thinking. In a village where many people made irrational decisions, John's rational approach helped the village thrive. One day, a crisis struck the village, and everyone looked to John for a sane solution. John calmly analyzed the situation and proposed a plan that saved the village from disaster. From that day on, the villagers always sought John's advice before making any important decisions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John được biết đến với suy nghĩ bình thường. Trong một ngôi làng nơi nhiều người đưa ra những quyết định không hợp lý, cách tiếp cận hợp lý của John giúp làng phát triển. Một ngày nọ, một cuộc khủng hoảng đã xảy ra với làng, và mọi người đều nhờ John tìm ra một giải pháp bình thường. John bình tĩnh phân tích tình hình và đề xuất một kế hoạch cứu làng khỏi thảm họa. Từ ngày đó, người dân làng luôn tìm đến John trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào.