Nghĩa tiếng Việt của từ sanguine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæŋ.ɡwɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæŋ.ɡwɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):luôn lạc quan, vui vẻ
Contoh: He remained sanguine despite the challenges. (Anh ta vẫn lạc quan bất chấp những thách thức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sanguineus', có nguồn gốc từ từ 'sanguis' nghĩa là 'máu', liên hệ đến màu đỏ của máu và cảm giác lạc quan.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người luôn cười và tươi vui, màu da họ có chút đỏ nhẹ như máu, thể hiện sự lạc quan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- optimistic, cheerful, hopeful
Từ trái nghĩa:
- pessimistic, gloomy, hopeless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sanguine outlook (quan điểm lạc quan)
- sanguine temperament (tính cách lạc quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj: Despite the bad news, she remained sanguine. (Mặc dù có tin xấu, cô ấy vẫn lạc quan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Sanguine who always saw the bright side of life. No matter what challenges he faced, he remained optimistic and cheerful, inspiring everyone around him. His name became synonymous with hope and positivity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Sanguine, người luôn nhìn thấy mặt tốt của cuộc sống. Dù gặp bất kỳ thử thách nào, anh ta vẫn lạc quan và vui vẻ, truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh. Tên của anh ta trở thành biểu tượng của hy vọng và tích cực.