Nghĩa tiếng Việt của từ sanguineous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsæŋ.ɡwɪˈniː.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌsæŋ.ɡwɪˈniː.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến máu, có máu
Contoh: The sanguineous fluid is vital for life. (Cairan sanguineous sangat penting untuk kehidupan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sanguineus', từ 'sanguis' nghĩa là 'máu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến máu ('sanguineous') khi bạn nghĩ đến các tình huống nguy kịch liên quan đến máu, như một vụ tai nạn hoặc một cuộc chiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: bloody, haematic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bloodless, non-bloody
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sanguineous flow (dòng chảy máu)
- sanguineous nature (bản chất có máu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The doctor examined the sanguineous tissue. (Dokter memeriksa jaringan sanguineous.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where the sanguineous essence was revered, warriors with the most sanguineous spirit were celebrated. They believed that the more sanguineous one's spirit, the stronger they became, symbolizing life and vitality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà bản chất có máu được tôn kính, những chiến binh có tinh thần 'sanguineous' nhất được vinh danh. Họ tin rằng, tinh thần càng 'sanguineous', họ càng mạnh mẽ, đại diện cho sự sống và sự sống động.